XieHanzi Logo

辅助

fǔ*zhù
-hỗ trợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

11 nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 辅: Bên trái là bộ '车' (xe), ám chỉ sự liên quan đến sự di chuyển hoặc hỗ trợ. Bên phải là chữ '甫', mang ý nghĩa là bắt đầu.
  • 助: Bên trái là bộ '力' (sức mạnh), thể hiện sự hỗ trợ thông qua sức mạnh hoặc lực. Bên phải là chữ '且', thường dùng để biểu thị sự kết hợp hoặc nối tiếp.

辅助: Kết hợp cả hai chữ, nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ thông qua sức mạnh hoặc phương tiện.

Từ ghép thông dụng

辅助

/fǔzhù/ - hỗ trợ, trợ giúp

辅导

/fǔdǎo/ - hướng dẫn, kèm cặp

辅助设备

/fǔzhù shèbèi/ - thiết bị hỗ trợ