XieHanzi Logo

轻而易举

qīng ér yì jǔ
-dễ dàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe cộ)

9 nét

Bộ: ()

6 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘轻’ (nhẹ): Kết hợp giữa ‘车’ (xe cộ) và ‘勿’ (không), gợi ý đến việc di chuyển nhẹ nhàng.
  • ‘而’ (và): Thường được dùng để nối các ý, thể hiện sự tiếp nối mà không cần thay đổi.
  • ‘易’ (dễ): Kết hợp giữa ‘日’ (mặt trời) và ‘勿’ (không), chỉ điều gì đó rõ ràng và không phức tạp.
  • ‘举’ (giơ lên): Kết hợp giữa ‘手’ (tay) và bộ ‘与’, biểu thị hành động đưa tay lên.

Cụm từ ‘轻而易举’ mang ý nghĩa làm điều gì đó một cách dễ dàng, không cần nỗ lực nhiều.

Từ ghép thông dụng

轻松

/qīngsōng/ - thư giãn, thoải mái

容易

/róngyì/ - dễ dàng

举手

/jǔshǒu/ - giơ tay