XieHanzi Logo

轮胎

lún*tāi
-lốp xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

11 nét

Bộ: (tháng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '轮' có bộ '车', chỉ sự liên quan đến phương tiện hoặc sự di chuyển.
  • Chữ '胎' có bộ '月', tượng trưng cho sự phát triển, sinh trưởng.

Kết hợp lại, '轮胎' chỉ vật dụng tròn gắn vào xe để di chuyển.

Từ ghép thông dụng

轮子

/lúnzi/ - bánh xe

轮廓

/lúnkuò/ - đường viền

胎儿

/tāi'ér/ - thai nhi