转让
zhuǎn*ràng
-chuyển nhượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe, liên quan đến xe)
8 nét
让
Bộ: 讠 (lời nói, ngôn ngữ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' bao gồm bộ '车' chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc thay đổi, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '让' có bộ '讠' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói hoặc truyền đạt, phần còn lại chỉ âm đọc.
→ '转让' có nghĩa là chuyển nhượng, chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm từ người này sang người khác.
Từ ghép thông dụng
转让合同
/zhuǎnràng hétóng/ - hợp đồng chuyển nhượng
房产转让
/fángchǎn zhuǎnràng/ - chuyển nhượng bất động sản
权利转让
/quánlì zhuǎnràng/ - chuyển nhượng quyền lợi