转移
zhuǎn*yí
-chuyển giaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
移
Bộ: 禾 (lúa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "转" bao gồm bộ "车" (xe) và phần âm "专". Nghĩa là di chuyển có liên quan đến xe cộ hoặc sự quay.
- Chữ "移" có bộ "禾" (lúa) và phần âm "多". Nghĩa là sự chuyển động liên quan đến việc di dời.
→ Chữ "转移" có nghĩa là di chuyển hoặc dời đi từ nơi này đến nơi khác.
Từ ghép thông dụng
转移
/zhuǎn yí/ - chuyển dời
转变
/zhuǎn biàn/ - chuyển biến
移动
/yí dòng/ - di động