转变
zhuǎn*biàn
-thay đổi, chuyển đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
11 nét
变
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' bao gồm bộ '车' (xe) và phần '专', biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi hướng.
- Chữ '变' chứa bộ '又', biểu thị sự lặp lại hoặc sự thay đổi.
→ Cụm từ '转变' có nghĩa là sự thay đổi hoặc chuyển biến.
Từ ghép thông dụng
转变
/zhuǎnbiàn/ - sự thay đổi, chuyển biến
转机
/zhuǎnjī/ - chuyển máy bay, cơ hội chuyển biến
变换
/biànhuàn/ - thay đổi, biến đổi