XieHanzi Logo

轨道

guǐ*dào
-đường sắt; quỹ đạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

9 nét

Bộ: (đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '轨' bao gồm bộ '车' (xe) và phần âm thanh '九' (cửu), gợi ý về sự di chuyển của xe trên đường.
  • Chữ '道' bao gồm bộ '辶' (đi) và phần '首' (đầu), liên tưởng đến con đường dẫn đến đích.

Tổng thể, '轨道' có nghĩa là đường ray hoặc con đường mà xe hoặc bất kỳ phương tiện nào di chuyển theo.

Từ ghép thông dụng

轨道交通

/guǐdào jiāotōng/ - giao thông đường sắt

轨道炮

/guǐdào pào/ - pháo điện từ

轨道卫星

/guǐdào wèixīng/ - vệ tinh quỹ đạo