XieHanzi Logo

dēng
-đạp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

19 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '足' (chân) nằm ở bên trái biểu thị hành động liên quan đến chân hoặc bàn chân.
  • Phần bên phải là '登' (đăng) có nghĩa là leo lên hoặc bước lên, biểu thị động tác mạnh mẽ của chân.

蹬 có nghĩa là đạp hoặc đá, thường chỉ hành động dùng chân tạo lực.

Từ ghép thông dụng

蹬腿

/dēng tuǐ/ - đạp chân

蹬自行车

/dēng zìxíngchē/ - đạp xe đạp

脚蹬

/jiǎo dēng/ - bàn đạp