蹦
bèng
-nhảy, nhảy lò còThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
蹦
Bộ: 足 (bộ Túc)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蹦' gồm có bộ '足' (chân) ở bên trái, biểu thị ý nghĩa liên quan đến chân hoặc hành động của chân.
- Bên phải là chữ '崩', có nghĩa là sụp đổ, đột ngột. Kết hợp lại, chữ '蹦' thường biểu thị hành động nhảy mạnh hoặc bất ngờ.
→ Nhảy mạnh, bật lên
Từ ghép thông dụng
蹦跳
/bèng tiào/ - nhảy nhót
蹦极
/bèng jí/ - nhảy bungee
蹦出
/bèng chū/ - bật ra