踢足球
tī zú*qiú
-chơi bóng đáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
踢
Bộ: 足 (chân)
15 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 踢: Bộ '足' chỉ ý nghĩa liên quan tới chân, thể hiện hành động dùng chân để đá.
- 足: Hình ảnh của một bàn chân.
- 球: Kết hợp giữa '玉' (ngọc) và phần còn lại thể hiện ý nghĩa của một vật hình tròn.
→ 踢 biểu thị hành động đá bằng chân, thường dùng trong thể thao như đá bóng.
Từ ghép thông dụng
踢足球
/tī zúqiú/ - đá bóng
踢人
/tī rén/ - đá người
足球
/zúqiú/ - bóng đá