XieHanzi Logo

踊跃

yǒng*yuè
-nhiệt tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

15 nét

Bộ: (chân)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '踊' có bộ '足' chỉ chân, kết hợp với bộ '甬' gợi ý về động tác nhảy lên.
  • Chữ '跃' cũng có bộ '足' chỉ chân, kết hợp với bộ '翟' (biến thể của chữ '翟') gợi ý về động tác nhảy vọt.

Hai chữ này kết hợp để diễn tả sự nhảy lên một cách tích cực và nhiệt tình.

Từ ghép thông dụng

踊跃

/yǒngyuè/ - nhiệt tình, sôi nổi

跃进

/yuèjìn/ - nhảy vọt

跳跃

/tiàoyuè/ - nhảy nhót