XieHanzi Logo

跳舞

tiào*wǔ
-nhảy múa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

13 nét

Bộ: (trái ngược)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 跳: Bên trái là bộ 足 (chân), thể hiện sự chuyển động, bên phải là 兆 chỉ âm đọc.
  • 舞: Kết hợp của các thành phần thể hiện sự chuyển động của tay chân, diễn tả hành động múa.

跳舞 có nghĩa là nhảy múa, kết hợp của chuyển động và hành động thể hiện nghệ thuật.

Từ ghép thông dụng

跳高

/tiào gāo/ - nhảy cao

跳绳

/tiào shéng/ - nhảy dây

舞会

/wǔ huì/ - buổi khiêu vũ