XieHanzi Logo

kuà
-bước qua

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân, bộ túc)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '跨' gồm bộ '足' (chân) ở bên trái và '夸' ở bên phải.
  • Bộ '足' gợi nhớ đến sự liên quan đến chân hoặc động tác di chuyển.
  • Phần '夸' có nghĩa là khoe khoang, nhưng trong trường hợp này không mang ý nghĩa cụ thể, chỉ là một phần của cấu trúc chữ.

Chữ '跨' có nghĩa là bước qua, vượt qua.

Từ ghép thông dụng

跨越

/kuàyuè/ - vượt qua

跨国

/kuàguó/ - xuyên quốc gia

跨界

/kuàjiè/ - xuyên biên giới