趴
pā
-nằm sấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
趴
Bộ: 足 (chân)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '趴' có bộ '足' chỉ hành động liên quan đến chân. Phần bên phải là chữ '巴', có thể gợi nhớ đến hình ảnh nằm sấp.
→ Hình ảnh nằm sấp hoặc dựa vào.
Từ ghép thông dụng
趴下
/pā xià/ - nằm xuống
趴着
/pā zhe/ - nằm sấp
趴桌子
/pā zhuō zi/ - nằm sấp trên bàn