XieHanzi Logo

趣味

qù*wèi
-sở thích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chạy)

15 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '趣' có bộ '走' chỉ sự di chuyển, hàm ý đi đến một nơi có điều thú vị.
  • '味' có bộ '口', liên quan đến việc nếm, cảm nhận.

'趣味' mô tả sự thú vị và cảm giác thích thú khi trải nghiệm điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

兴趣

/xìngqù/ - hứng thú

趣事

/qùshì/ - chuyện thú vị

趣味性

/qùwèi xìng/ - tính thú vị