越
yuè
-vượt quáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
越
Bộ: 走 (đi, bước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '越' bao gồm bộ '走' (đi, bước) và phần còn lại là chữ '戉' (một loại vũ khí cổ) ở bên phải.
- Bộ '走' thể hiện ý nghĩa liên quan đến di chuyển, đi lại.
- Phần '戉' gợi ý về sự vượt qua, vượt trội.
→ Chữ '越' có nghĩa là vượt qua, vượt trội.
Từ ghép thông dụng
越南
/Yuènán/ - Việt Nam
超越
/chāoyuè/ - vượt qua
越过
/yuèguò/ - vượt qua, vượt lên