超级
chāo*jí
-siêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
超
Bộ: 走 (đi)
12 nét
级
Bộ: 纟 (chỉ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 超: Bao gồm bộ '走' chỉ hành động đi hoặc di chuyển, kết hợp với phần '召' nghĩa là kêu gọi, chỉ sự vượt qua, đi hơn.
- 级: Bao gồm bộ '纟' chỉ sợi chỉ, kết hợp với phần '及' nghĩa là đạt tới, chỉ cấp bậc, thứ hạng.
→ 超级: Chỉ sự vượt trội, ở mức độ cao hơn, siêu cấp.
Từ ghép thông dụng
超级市场
/chāojí shìchǎng/ - siêu thị
超级明星
/chāojí míngxīng/ - siêu sao
超级英雄
/chāojí yīngxióng/ - siêu anh hùng