起飞
qǐ*fēi
-cất cánhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
飞
Bộ: 飞 (bay)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 起: Bên trái là bộ '走' (đi) chỉ hành động, bên phải là chữ '己', tạo thành ý nghĩa 'bắt đầu di chuyển'.
- 飞: Hình ảnh cách điệu của một con chim, thể hiện ý nghĩa 'bay'.
→ 起飞: bắt đầu bay, thường được dùng để chỉ máy bay cất cánh.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy
起点
/qǐdiǎn/ - điểm khởi đầu
飞机
/fēijī/ - máy bay