起草
qǐ*cǎo
-làm bản nhápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
草
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 起: Kết hợp giữa bộ '走' (đi) và phần '己', biểu thị hành động bắt đầu hoặc đứng dậy.
- 草: Gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '早', thể hiện hình ảnh của thảo mộc mọc lên vào buổi sáng.
→ 起草: Bắt đầu viết hoặc soạn thảo một văn bản.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy
起飞
/qǐfēi/ - cất cánh
草稿
/cǎogǎo/ - bản nháp