XieHanzi Logo

起来

qǐ*lái
-đứng lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

10 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起 có bộ thủ là 走, liên quan đến hành động di chuyển hoặc bắt đầu.
  • 来 có bộ thủ là 人, gợi ý đến sự đến hoặc tới của con người.

起来 có nghĩa là đứng lên hoặc bắt đầu hành động.

Từ ghép thông dụng

起来

/qǐ lái/ - đứng lên, dậy

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

起来说

/qǐ lái shuō/ - nói lên