起床
qǐ*chuáng
-thức dậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi, đi bộ)
10 nét
床
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 起: Ký tự này bao gồm bộ '走' (đi, đi bộ) và phần '己'. Cấu trúc này gợi ý về hành động bắt đầu một chuyển động mới.
- 床: Ký tự này có bộ '广' (rộng) và phần '木' (gỗ), tạo nên hình ảnh của một cái giường rộng rãi làm từ gỗ.
→ 起床: Kết hợp lại, '起床' có nghĩa là dậy khỏi giường, bắt đầu một ngày mới.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy
起飞
/qǐfēi/ - cất cánh
床单
/chuángdān/ - ga giường