XieHanzi Logo

起伏

qǐ*fú
-lên xuống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chạy)

10 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起: Bao gồm bộ '走' (chạy) và thêm phần trên '己' có thể liên quan đến bản thân, hàm ý hành động tự thân khởi đầu.
  • 伏: Bao gồm bộ '人' (người) và phần '犬' (chó), gợi ý hình ảnh người cúi xuống hoặc nằm xuống như chó.

起伏: Ý chỉ sự lên xuống, biến đổi không ổn định.

Từ ghép thông dụng

起床

/qǐchuáng/ - thức dậy

起飞

/qǐfēi/ - cất cánh

伏击

/fújī/ - phục kích

潜伏

/qiánfú/ - tiềm ẩn