走私
zǒu*sī
-buôn lậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
走
Bộ: 走 (đi)
7 nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 走 (zǒu) có nghĩa là 'đi'.
- 私 (sī) mang ý nghĩa 'riêng tư' hoặc 'trái phép', trong đó bộ '禾' chỉ cây lúa, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự sở hữu cá nhân hoặc bí mật.
→ Kết hợp lại, '走私' có nghĩa là 'buôn lậu', hành động đi lại với mục đích trái phép hoặc riêng tư.
Từ ghép thông dụng
走路
/zǒulù/ - đi bộ
走开
/zǒukāi/ - đi ra
私立
/sīlì/ - tư lập (trường tư)