XieHanzi Logo

走廊

zǒu*láng
-hành lang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, chạy)

7 nét

Bộ: 广 (rộng rãi, to lớn)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 走: Hình ảnh một người đang bước đi, thể hiện động tác di chuyển.
  • 廊: Bao gồm bộ 广 (rộng rãi) phía trên và chữ 朗 (sáng sủa) phía dưới, gợi ý một không gian mở và thoáng đãng.

走廊: Ý chỉ một hành lang hoặc lối đi dài và rộng rãi.

Từ ghép thông dụng

走路

/zǒu lù/ - đi bộ

走过

/zǒu guò/ - đi qua

廊下

/láng xià/ - dưới hành lang