赞扬
zàn*yáng
-khen ngợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
赞
Bộ: 贝 (vỏ sò)
16 nét
扬
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赞' có bộ '贝' là vỏ sò, thường liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị, và phần còn lại chỉ âm thanh hoặc sự phát âm.
- Chữ '扬' có bộ '扌' là tay, kết hợp với phần còn lại gợi ý hình ảnh của việc nâng cao hoặc giơ lên.
→ Tổng thể, '赞扬' có nghĩa là ca ngợi hoặc khen ngợi, với '赞' gợi ý sự công nhận có giá trị và '扬' là hành động đưa lên hoặc phát biểu.
Từ ghép thông dụng
赞美
/zànměi/ - khen ngợi, tán dương
表扬
/biǎoyáng/ - tuyên dương, khen ngợi công khai
夸赞
/kuāzàn/ - khen ngợi, ca ngợi