赞成
zàn*chéng
-tán thành, đồng ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赞
Bộ: 贝 (vỏ sò, vật báu)
15 nét
成
Bộ: 戈 (cái mác)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赞' có bộ '贝', chỉ vật có giá trị, kết hợp với phần âm khác để tạo thành ý nghĩa ca ngợi, tán dương.
- Chữ '成' có bộ '戈', thường liên quan đến chiến tranh, nhưng khi kết hợp với các nét khác, tạo thành ý nghĩa hoàn thành hay đạt được thành công.
→ Tổng thể, '赞成' mang ý nghĩa đồng ý, tán thành, biểu thị sự chấp thuận hoặc ủng hộ.
Từ ghép thông dụng
赞成
/zànchéng/ - tán thành
赞美
/zànměi/ - tán dương, khen ngợi
成功
/chénggōng/ - thành công