赞叹
zàn*tàn
-khen ngợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
赞
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
16 nét
叹
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赞' có bộ '贝' đại diện cho giá trị hoặc tiền bạc, kết hợp với phần âm thanh '赞', thể hiện hành động khen ngợi có giá trị.
- Chữ '叹' có bộ '口' biểu thị việc phát ra âm thanh, kết hợp với phần '又' chỉ hành động lập đi lập lại, biểu thị cảm thán.
→ '赞叹' mang ý nghĩa khen ngợi hoặc cảm thán một cách chân thành.
Từ ghép thông dụng
赞美
/zànměi/ - khen ngợi
称赞
/chēngzàn/ - tán dương
叹息
/tànxī/ - thở dài