赋予
fù*yǔ
-ban tặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
赋
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền bạc)
12 nét
予
Bộ: 予 (cho)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 『赋』 có bộ '贝' chỉ liên quan đến tiền bạc, tài sản.
- 『予』 có nghĩa là cho, cung cấp.
→ 『赋予』 thường dùng để chỉ việc trao quyền hoặc cho một thứ gì đó có giá trị cho người khác.
Từ ghép thông dụng
赋予
/fùyǔ/ - trao cho, ban cho
给予
/jǐyǔ/ - cung cấp, cho
赋能
/fùnéng/ - trao quyền, nâng cao năng lực