XieHanzi Logo

资助

zī*zhù
-tài trợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

10 nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '资' có bộ '贝' chỉ đến tài sản hoặc tiền bạc, thể hiện ý nghĩa liên quan đến tài chính.
  • Chữ '助' có bộ '力' tượng trưng cho sức mạnh hoặc sự giúp đỡ, thể hiện việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.

Từ '资助' có nghĩa là hỗ trợ về mặt tài chính hoặc cung cấp sự giúp đỡ về tiền bạc.

Từ ghép thông dụng

资助者

/zī zhù zhě/ - người tài trợ

政府资助

/zhèng fǔ zī zhù/ - tài trợ của chính phủ

教育资助

/jiào yù zī zhù/ - tài trợ giáo dục