资产
zī*chǎn
-tài sảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
资
Bộ: 贝 (vỏ sò)
10 nét
产
Bộ: 生 (sinh ra)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '资' gồm bộ '贝' thể hiện giá trị, tiền tệ, kết hợp với phần trên là '次' chỉ sự phân phát, cung cấp.
- Chữ '产' có bộ '生' thể hiện sự sinh ra, tạo ra kết hợp với phần bên trái là '厂' chỉ nhà máy, xưởng sản xuất.
→ Từ '资产' mang nghĩa là tài sản, của cải.
Từ ghép thông dụng
资产
/zīchǎn/ - tài sản
资产管理
/zīchǎn guǎnlǐ/ - quản lý tài sản
固定资产
/gùdìng zīchǎn/ - tài sản cố định