贼
zéi
-kẻ trộmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
贼
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '贝' chỉ liên quan đến tiền bạc, vật chất.
- Phần bên phải '戈' chỉ hành động, có thể liên quan đến chiến đấu hoặc xâm lược.
→ Kẻ trộm, kẻ cắp thường liên quan đến việc lấy trộm tài sản, tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
贼人
/zéi rén/ - người trộm cắp, kẻ gian
贼心
/zéi xīn/ - tư tưởng xấu, ý đồ xấu
贼船
/zéi chuán/ - thuyền của kẻ cướp biển