XieHanzi Logo

贸易

mào*yì
-thương mại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '贸' có bộ '贝' chỉ liên quan đến tiền bạc, tài sản, phù hợp với nghĩa thương mại.
  • Chữ '易' có bộ '日' chỉ sự thay đổi, dễ dàng, phù hợp với nghĩa trao đổi, giao dịch dễ dàng.

Kết hợp lại, '贸易' có nghĩa là hoạt động trao đổi hàng hóa, thương mại.

Từ ghép thông dụng

贸易

/mào yì/ - thương mại

贸易战

/mào yì zhàn/ - chiến tranh thương mại

自由贸易

/zì yóu mào yì/ - thương mại tự do