贷款
dài*kuǎn
-cung cấp hoặc yêu cầu một khoản vay; cho vayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
贷
Bộ: 贝 (vỏ sò)
12 nét
款
Bộ: 欠 (thiếu, thiếu nợ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 贷: gồm '贝' (vỏ sò, liên quan đến tiền bạc, của cải) và '代' (thay thế, đại diện). Ý nghĩa: cho mượn tiền, tài sản.
- 款: gồm '欠' (thiếu, thiếu nợ) và phần còn lại liên quan đến cách thức, hình thức. Ý nghĩa: khoản tiền, số tiền.
→ 贷款: cho mượn tiền, vay tiền.
Từ ghép thông dụng
贷款
/dàikuǎn/ - vay tiền, khoản vay
借贷
/jièdài/ - mượn và cho vay
还贷
/huán dài/ - trả nợ vay