XieHanzi Logo

贪污

tān*wū
-tham ô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò, tiền bạc)

11 nét

Bộ: (nước)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 贪: Kết hợp giữa '贝' (vỏ sò, tiền bạc) và '今' (nay), biểu thị lòng tham về tiền bạc, vật chất.
  • 污: Kết hợp '氵' (nước) và '亏' (lỗi, thiếu), thể hiện điều gì đó bị nhiễm bẩn, không trong sạch.

贪污 mang ý nghĩa tham ô, chỉ hành động chiếm dụng tiền bạc hoặc tài sản không chính đáng.

Từ ghép thông dụng

贪污腐败

/tān wū fǔ bài/ - tham ô, tham nhũng

贪污罪

/tān wū zuì/ - tội tham ô

贪得无厌

/tān dé wú yàn/ - tham lam vô độ