责怪
zé*guài
-đổ lỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
责
Bộ: 贝 (vật báu)
11 nét
怪
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '责' có bộ '贝' (vật báu), liên quan đến việc quản lý tài sản và trách nhiệm.
- Chữ '怪' mang bộ '心' (trái tim), thể hiện các cảm giác và suy nghĩ.
→ Tổng hợp lại, '责怪' có nghĩa là trách móc hoặc đổ lỗi cho ai đó.
Từ ghép thông dụng
责备
/zébèi/ - trách mắng
责任
/zérèn/ - trách nhiệm
奇怪
/qíguài/ - kỳ lạ