负担
fù*dān
-gánh nặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
负
Bộ: 贝 (vật báu)
6 nét
担
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 负: Bộ '贝' chỉ ý nghĩa liên quan đến giá trị hoặc trách nhiệm, phần phía trên '丿' giống như một người cúi xuống, gợi ý việc gánh vác một trách nhiệm.
- 担: Bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay, kết hợp với phần '旦', thể hiện việc dùng tay để gánh vác một vật nặng hoặc trách nhiệm.
→ 负担 có nghĩa là gánh nặng hoặc trách nhiệm mà một người phải chịu đựng hoặc thực hiện.
Từ ghép thông dụng
负担
/fùdān/ - gánh nặng
负面
/fùmiàn/ - mặt tiêu cực
担心
/dānxīn/ - lo lắng