豆腐
dòu*fu
-đậu phụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
豆
Bộ: 豆 (đậu)
7 nét
腐
Bộ: 肉 (thịt)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '豆' có nghĩa là hạt đậu hay hạt giống, thường được liên kết với thực vật ăn được.
- Chữ '腐' kết hợp với bộ '肉' (thịt), thể hiện sự hư hỏng hoặc mục nát, nhưng trong ngữ cảnh này chỉ đến sản phẩm chế biến từ đậu.
→ 豆腐 trong tiếng Việt là 'đậu phụ', một món ăn làm từ đậu nành.
Từ ghép thông dụng
豆腐
/dòufu/ - đậu phụ
豆腐脑
/dòufǔ nǎo/ - tào phớ
豆腐干
/dòufǔ gān/ - đậu phụ khô