谦逊
qiān*xùn
-khiêm tốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谦
Bộ: 讠 (lời nói)
12 nét
逊
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 谦 bao gồm bộ 讠 (lời nói), thể hiện sự liên quan đến giao tiếp và cách nói chuyện. Phần còn lại là chữ 兼, thể hiện sự khiêm nhường, không khoe khoang.
- 逊 bao gồm bộ 辶 (bước đi), thể hiện sự di chuyển hay tránh né. Phần còn lại là chữ 孙, gợi ý về việc nhường nhịn, không cạnh tranh.
→ 谦逊 có nghĩa là khiêm tốn, thể hiện sự nhún nhường trong lời nói và hành động.
Từ ghép thông dụng
谦虚
/qiānxū/ - khiêm tốn
谦让
/qiānràng/ - nhường nhịn
谦恭
/qiāngōng/ - khiêm nhường và tôn trọng