谣言
yáo*yán
-tin đồnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
谣
Bộ: 讠 (lời nói)
13 nét
言
Bộ: 言 (ngôn ngữ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谣' có bộ '讠', mang nghĩa liên quan đến lời nói, cộng với phần âm '兆' tạo nên chữ mang nghĩa về lời đồn.
- Chữ '言' là một chữ độc lập có nghĩa là ngôn ngữ, lời nói, thể hiện sự diễn đạt.
→ Cụm từ '谣言' có nghĩa là tin đồn, những lời nói không có căn cứ.
Từ ghép thông dụng
谣言
/yáoyán/ - tin đồn
谣曲
/yáoqǔ/ - bài hát dân ca
传谣
/chuán yáo/ - lan truyền tin đồn