XieHanzi Logo

谋求

móu*qiú
-tìm kiếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ, lời nói)

12 nét

Bộ: (nước)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '谋' có bộ '讠' liên quan đến lời nói, kèm theo các nét khác tạo thành nghĩa là suy nghĩ, lập kế hoạch.
  • Chữ '求' có bộ '水' liên quan đến nước, và các nét khác biểu thị sự tìm kiếm, mong muốn.

Nghĩa tổng thể của '谋求' là tìm kiếm hoặc lập kế hoạch để đạt được điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

谋求

/móu qiú/ - tìm kiếm, mưu cầu

谋略

/móu lüè/ - chiến lược, mưu lược

招聘

/zhāo pìn/ - tuyển dụng