谈判
tán*pàn
-đàm phánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谈
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
15 nét
判
Bộ: 刂 (dao, đao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 谈: Bên trái là bộ '讠' nghĩa là ngôn ngữ, lời nói, biểu thị hành động liên quan đến việc nói chuyện. Bên phải là '炎' mang ý nghĩa nhiệt tình, sôi nổi, thường liên quan đến sự trao đổi nhiệt tình.
- 判: Bên trái là '半' có nghĩa một nửa, bên phải là bộ '刂' chỉ hành động cắt, chặt; kết hợp lại tạo thành ý phân định, phán xét.
→ 谈判 là hoạt động nói chuyện để đạt được sự thống nhất hoặc giải quyết tranh chấp.
Từ ghép thông dụng
谈话
/tán huà/ - nói chuyện
谈笑
/tán xiào/ - nói và cười
判断
/pàn duàn/ - phán đoán