谅解
liàng*jiě
-hiểu; thông cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谅
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
解
Bộ: 角 (góc)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 谅: Ký tự này có bộ ngôn (讠) chỉ sự liên quan đến lời nói, và phần còn lại là phần liễu (良), có nghĩa là tốt hay lương thiện.
- 解: Ký tự này có bộ giác (角) ở trên, biểu thị góc hay sừng, và phần còn lại là đao (刀) chỉ việc cắt hay phân tách.
→ 谅解: Kết hợp hai ký tự này mang ý nghĩa là sự hiểu rõ và thông cảm cho người khác.
Từ ghép thông dụng
体谅
/tǐ liàng/ - thông cảm
原谅
/yuán liàng/ - tha thứ
谅解备忘录
/liàng jiě bèi wàng lù/ - biên bản ghi nhớ