XieHanzi Logo

诽谤

fěi*bàng
-vu khống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Bộ: (lời nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '诽' có bộ '讠' nghĩa là 'lời nói', kết hợp với phần '非' nghĩa là 'không đúng, không phải', tạo ra ý nghĩa 'nói không đúng'.
  • Chữ '谤' cũng có bộ '讠' nghĩa là 'lời nói', kết hợp với phần '旁' nghĩa là 'bên cạnh', tạo ra ý nghĩa 'nói lệch, nói sai'.

Cả hai chữ đều liên quan đến việc nói xấu, vu khống.

Từ ghép thông dụng

诽谤

/fěi bàng/ - vu khống, nói xấu

诽谤者

/fěi bàng zhě/ - người vu khống

被诽谤

/bèi fěi bàng/ - bị vu khống