XieHanzi Logo

诸位

zhū*wèi
-Các ngài!

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '诸' bao gồm bộ '讠' (lời nói) và phần còn lại là chữ '者' (người làm). Điều này thể hiện ý tưởng về các lời nói hoặc các ý kiến từ nhiều người.
  • Chữ '位' bao gồm bộ '亻' (người) và phần còn lại là chữ '立' (đứng). Điều này thể hiện ý nghĩa của vị trí hoặc vai trò mà một người đảm nhận.

诸位 mang ý nghĩa các vị, chỉ định nhiều người hoặc một nhóm người có mặt.

Từ ghép thông dụng

诸位

/zhūwèi/ - các vị, quý vị

诸国

/zhūguó/ - các nước

诸事

/zhūshì/ - mọi việc