请求
qǐng*qiú
-yêu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
请
Bộ: 讠 (lời nói, từ ngữ)
10 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '请' được tạo thành từ bộ '讠' (lời nói) và bộ '青' (xanh). '青' ở đây thể hiện sự trang trọng hoặc lịch sự trong việc nói.
- Chữ '求' gồm bộ '水' (nước) và phần còn lại mang ý nghĩa cầu mong, yêu cầu.
→ '请求' có nghĩa là đưa ra yêu cầu hay lời mời một cách lịch sự và trang trọng.
Từ ghép thông dụng
请求帮助
/qǐngqiú bāngzhù/ - yêu cầu giúp đỡ
请求批准
/qǐngqiú pīzhǔn/ - yêu cầu phê duyệt
请求原谅
/qǐngqiú yuánliàng/ - xin lỗi, yêu cầu tha thứ