请教
qǐng*jiào
-hỏi ý kiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
请
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
教
Bộ: 攵 (đánh)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 请: Bên trái là bộ '讠' chỉ về lời nói, bên phải là chữ '青' có âm đọc giống nhau.
- 教: Phía trên là bộ '孝' biểu thị lòng hiếu thảo, phía dưới là bộ '攵' biểu thị hành động dạy dỗ.
→ 请 biểu thị hành động đề nghị hoặc mời, 教 biểu thị hành động dạy học.
Từ ghép thông dụng
请求
/qǐngqiú/ - yêu cầu
请假
/qǐngjià/ - xin nghỉ phép
请客
/qǐngkè/ - mời khách
教师
/jiàoshī/ - giáo viên
教育
/jiàoyù/ - giáo dục
教室
/jiàoshì/ - phòng học