说不定
shuō*bu*dìng
-có lẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 说: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và bộ '兑' (thay đổi), biểu thị hành động nói, truyền đạt.
- 不: Chỉ sự phủ định, không đồng ý.
- 定: Kết hợp bộ '宀' (mái nhà) với '正' (đúng), biểu thị sự ổn định, cố định.
→ Nghĩa tổng thể: có thể, có khả năng xảy ra, không chắc chắn.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
不行
/bùxíng/ - không được
一定
/yídìng/ - nhất định