诧异
chà*yì
-ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诧
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
异
Bộ: 廾 (hai tay, cầm)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诧' có bộ '讠' chỉ về lời nói, kết hợp với âm thanh của chữ '宅' để tạo thành từ chỉ sự ngạc nhiên trong lời nói.
- Chữ '异' có bộ '廾' mô tả hành động giương tay, kết hợp với các phần khác để chỉ sự khác biệt hoặc kỳ lạ.
→ Từ '诧异' chỉ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ do điều gì đó khác thường hoặc kỳ lạ.
Từ ghép thông dụng
惊诧
/jīngchà/ - kinh ngạc
诧然
/chàrán/ - ngạc nhiên
诧异不已
/chàyì bù yǐ/ - ngạc nhiên không ngừng