询问
xún*wèn
-hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
询
Bộ: 讠 (ngôn)
5 nét
问
Bộ: 门 (cửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '询' bao gồm bộ '讠' (ngôn) chỉ liên quan đến việc nói, hỏi han.
- Chữ '问' bao gồm bộ '门' (cửa) và bộ '口' (miệng) bên trong, thể hiện hành động hỏi han thông qua cửa miệng.
→ 询问 có nghĩa là hỏi hoặc thẩm vấn, liên quan đến việc nói chuyện và trao đổi thông tin.
Từ ghép thông dụng
询问
/xúnwèn/ - hỏi, thẩm vấn
咨询
/zīxún/ - tư vấn
询价
/xúnjià/ - hỏi giá