诚实
chéng*shí
-thành thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诚
Bộ: 讠 (nói)
8 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诚' gồm bộ '讠' (nói) và phần còn lại mang nghĩa thành thật, biểu thị việc nói lời chân thành.
- Chữ '实' có bộ '宀' (mái nhà) và phần còn lại biểu thị sự đầy đủ, thật thà, giống như một ngôi nhà vững chắc, không có gì giấu giếm.
→ Thành thật và chân thực trong lời nói và hành động.
Từ ghép thông dụng
诚实
/chéngshí/ - thành thật
诚恳
/chéngkěn/ - chân thành, thành khẩn
实在
/shízài/ - thực sự, thật thà